Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

combe

/ku:m/ Cách viết khác : (combe) /combe/
Academic
Friendly

Từ "combe" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại địa hình, cụ thể "thung lũng nhỏ" hoặc "thung lũng hẹp" thường nằm bên sườn núi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt các vùng đồi núi hoặc nông thôn.

Định nghĩa:
  • Combe: (danh từ) một thung lũng nhỏ, hẹp, thường nằm giữa các ngọn đồi hoặc núi. Từ này nguồn gốc từ tiếng Anh cổ chủ yếu được sử dụngVương quốc Anh.
dụ sử dụng:
  1. The hikers discovered a beautiful combe while exploring the hills.
    (Những người đi bộ đường dài đã phát hiện ra một thung lũng nhỏ đẹp trong khi khám phá các ngọn đồi.)

  2. The combe was filled with wildflowers in the spring.
    (Thung lũng nhỏ được phủ đầy hoa dại vào mùa xuân.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thơ hoặc văn học, "combe" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh thơ mộng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên.
Biến thể từ gần giống:
  • Vale: cũng một từ chỉ thung lũng nhưng thường chỉ những thung lũng lớn hơn hoặc rộng hơn.
  • Glen: thường được sử dụng trong tiếng Anh Scotland để chỉ một thung lũng sâu hẹp.
  • Dale: từ này cũng chỉ thung lũng nhưng thường một vùng đất rộng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Hollow: có thể được sử dụng để chỉ một thung lũng nhỏ hoặc khu vực lún xuống.
  • Dell: thường chỉ một thung lũng nhỏ, hẹp, thường cây cối.
danh từ
  1. thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp

Comments and discussion on the word "combe"