Characters remaining: 500/500
Translation

complet

Academic
Friendly

Từ "complet" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đầy đủ", "trọn vẹn" hoặc "hoàn toàn". có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã đạt đến mức tối đa hoặc không còn chỗ trống nữa.

Các cách sử dụng từ "complet":
  1. Mô tả sự đầy đủ:

    • Ví dụ: un service de table complet - một bộ đồ ăn đầy đủ.
    • Giải thích: Ở đây, "complet" chỉ ra rằng bộ đồ ăn này tất cả các món cần thiết.
  2. Diễn tả trạng thái hết chỗ:

    • Ví dụ: L'autobus est complet - Xe buýt đã đầy khách.
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "complet" cho biết rằng xe buýt không còn chỗ cho hành khách.
  3. Chỉ sự hoàn toàn:

    • Ví dụ: une transformation complète - một sự thay đổi hoàn toàn.
    • Giải thích: Từ này diễn tả rằng sự thay đổi đã diễn ra một cách triệt để.
  4. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật:

    • Ví dụ: C'est complet ! - Hết ngõ nói!
    • Giải thích: Đâycách nói thông dụng để thể hiện rằng không còn nữa.
Biến thể của từ "complet":
  • Complète: Đâydạng nữ của "complet".
    • Ví dụ: une réponse complète - một câu trả lời hoàn chỉnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Entier (toàn bộ): Chỉ ra rằng một cái gì đó không bị chia cắt hay không thiếu phần nào.

    • Ví dụ: un repas entier - một bữa ăn hoàn chỉnh.
  • Intégral: Thường được sử dụng để chỉ sự toàn vẹn, không bị thiếu sót.

    • Ví dụ: une étude intégrale - một nghiên cứu toàn diện.
Cụm từ cách diễn đạt:
  • Un fou complet: Nghĩa là "một người điên hoàn toàn", dùng để diễn tả một ai đó hành động một cách điên rồ.
  • Complet au niveau de quelque chose: Nghĩa là "đầy đủ về mặt đó".
    • Ví dụ: Il est complet au niveau des connaissances - Anh ấy đầy đủ về kiến thức.
Tóm tắt:

Từ "complet" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, được sử dụng để diễn tả sự đầy đủ hoàn chỉnh.

tính từ
  1. đầy đủ, đủ, trọn vẹn
    • Un service de table complet
      một bộ đồ ăn đầy đủ
  2. hoàn toàn
    • Complète transformation
      sự thay đổi hoàn toàn
    • Un fou complet
      một thằng điên hoàn toàn
  3. đầy, tràn đầy
    • Autobus complet
      xe buýt đầy khách
  4. c'est complet!+ (thân mật) hết ngõ nói!
danh từ giống đực
  1. bộ com

Comments and discussion on the word "complet"