Characters remaining: 500/500
Translation

corruption

/kə'rʌpʃn/
Academic
Friendly

Từ "corruption" trong tiếng Anh có nghĩa sự tham nhũng, sự hối lộ, sự mục nát, hoặc sự thối nát. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ sự sửa đổi làm sai lệch một văn bản hoặc ngôn ngữ nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Sự tham nhũng (Corruption in governance): Đây khi những người quyền lực lạm dụng quyền lực của họ để nhận lợi ích cá nhân, thường thông qua các hành động như hối lộ.

    • The investigation revealed widespread corruption among government officials. (Cuộc điều tra đã phát hiện ra sự tham nhũng lan rộng trong số các quan chức chính phủ.)
  2. Sự hối lộ (Bribery): hành động đưa hoặc nhận tiền hoặc quà để ảnh hưởng đến quyết định của ai đó.

    • He was accused of corruption after offering a bribe to the police officer. (Anh ta bị cáo buộc tham nhũng sau khi đưa hối lộ cho viên cảnh sát.)
  3. Sự mục nát/thối nát (Decay or moral decline): Có thể chỉ tình trạng đạo đức của một xã hội hoặc tổ chức bị suy giảm.

    • The corruption in the city has led to a decline in public trust. (Sự thối nát trong thành phố đã dẫn đến sự sụt giảm lòng tin của công chúng.)
  4. Sự sửa đổi (Alteration): Khi một văn bản hoặc thông tin bị thay đổi không chính xác.

    • The corruption of the original text made it difficult to understand the author's intent. (Sự sửa đổi của văn bản gốc đã khiến khó hiểu được ý định của tác giả.)
Các biến thể của từ "corruption":
  • Corrupt (adj): Tham nhũng, hối lộ.

    • dụ: The corrupt official was sentenced to prison. (Viên chức tham nhũng đã bị kết án .)
  • Corruptly (adv): Một cách tham nhũng.

    • dụ: He acted corruptly by accepting illicit payments. (Anh ta đã hành động một cách tham nhũng bằng cách nhận các khoản thanh toán bất hợp pháp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bribery: Hối lộ
  • Fraud: Gian lận
  • Dishonesty: Sự không trung thực
  • Deceit: Sự lừa dối
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To turn a blind eye (to something): Làm ngơ trước điều đó, thường khi biết điều đó không đúng nhưng vẫn không hành động.

    • dụ: The manager turned a blind eye to the corruption in his department. (Quản lý đã làm ngơ trước sự tham nhũng trong bộ phận của mình.)
  • To sell one's soul: Bán linh hồn, chỉ việc làm điều sai trái lợi ích cá nhân.

    • dụ: He sold his soul for money, engaging in corruption and fraud.
danh từ
  1. sự hối lộ, sự tham nhũng
  2. sự mục nát, sự thối nát
  3. sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

Comments and discussion on the word "corruption"