Từ "corruption" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tham nhũng, sự hối lộ, sự mục nát, hoặc sự thối nát. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ sự sửa đổi làm sai lệch một văn bản hoặc ngôn ngữ nào đó.
Sự tham nhũng (Corruption in governance): Đây là khi những người có quyền lực lạm dụng quyền lực của họ để nhận lợi ích cá nhân, thường thông qua các hành động như hối lộ.
Sự hối lộ (Bribery): Là hành động đưa hoặc nhận tiền hoặc quà để ảnh hưởng đến quyết định của ai đó.
Sự mục nát/thối nát (Decay or moral decline): Có thể chỉ tình trạng đạo đức của một xã hội hoặc tổ chức bị suy giảm.
Sự sửa đổi (Alteration): Khi một văn bản hoặc thông tin bị thay đổi không chính xác.
Corrupt (adj): Tham nhũng, hối lộ.
Corruptly (adv): Một cách tham nhũng.
To turn a blind eye (to something): Làm ngơ trước điều gì đó, thường là khi biết điều đó không đúng nhưng vẫn không hành động.
To sell one's soul: Bán linh hồn, chỉ việc làm điều sai trái vì lợi ích cá nhân.