Characters remaining: 500/500
Translation

couturé

Academic
Friendly

Từ "couturé" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ động từ "coudre" có nghĩa là "khâu" hoặc "may". "Couturé" thường được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc một bộ phận nào đó dấu hiệu bị khâu lại, tức là những vết sẹo, đặc biệttrên da.

Định nghĩa:
  • Couturé: (tính từ) có nghĩa là "đầy sẹo" hoặc " dấu hiệu bị khâu". Thường dùng để chỉ khuôn mặt hoặc các bộ phận khác của cơ thể những vết sẹo do chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh tật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Visage couturé: Mặt đầy sẹo.

    • "Après l'accident, son visage était couturé." (Sau tai nạn, mặt anh ấy đầy sẹo.)
  2. Corps couturé: Cơ thể đầy sẹo.

    • "Le soldat est revenu de la guerre, son corps était couturé de blessures." (Người lính trở về từ chiến tranh, cơ thể anh ta đầy sẹo từ những vết thương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "couturé" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học để nhấn mạnh sự đau thương hoặc quá khứ khó khăn của một nhân vật.
  • Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur décrit un personnage couturé par le passé." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả mô tả một nhân vật đầy sẹo bởi quá khứ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Couturer: Động từ "coudre" nghĩa là "khâu", từ này có thể tạo ra nhiều dạng khác nhau như:
    • Couturière: Nghề khâu, thợ may (nữ).
    • Couture: Nghệ thuật may vá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cicatrice: Sẹo (danh từ), có thể dùng để chỉ một vết sẹo cụ thể.
  • Marque: Dấu vết, cũng có thể chỉ dấu hiệu bên ngoài.
  • Bourrelet: Vết sẹo phồng lên.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "couturé", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu diễn tả tốt hơn, ví dụ:
    • "Être marqué par le passé" (Bị đánh dấu bởi quá khứ) - diễn tả một người những kỷ niệm đau thương.
tính từ
  1. (phủ) đầy sẹo
    • Visage couturé
      mặt đầy sẹo, mặt rỗ

Comments and discussion on the word "couturé"