Từ "couturé" trong tiếng Pháp là một tính từ, được hình thành từ động từ "coudre" có nghĩa là "khâu" hoặc "may". "Couturé" thường được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc một bộ phận nào đó có dấu hiệu bị khâu lại, tức là có những vết sẹo, đặc biệt là trên da.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Visage couturé: Mặt đầy sẹo.
Corps couturé: Cơ thể đầy sẹo.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "couturé" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học để nhấn mạnh sự đau thương hoặc quá khứ khó khăn của một nhân vật.
Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur décrit un personnage couturé par le passé." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả mô tả một nhân vật đầy sẹo bởi quá khứ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cicatrice: Sẹo (danh từ), có thể dùng để chỉ một vết sẹo cụ thể.
Marque: Dấu vết, cũng có thể chỉ dấu hiệu bên ngoài.
Bourrelet: Vết sẹo phồng lên.
Idioms và cụm động từ liên quan: