Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cow
/kau/
Jump to user comments
danh từ
  • bò cái
    • to milk the cow
      vắt bò sữa
    • milking cow
      bò sữa
    • a cow eith (in) calf
      bò chửa
  • voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
IDIOMS
  • cows and kisses
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • till the cow comes home
    • mãi mãi, lâu dài, vô tận
      • I'll be with you till the cow comes home
        tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
  • doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    • a cowed look
      vẻ mặt sợ hãi
Related words
Related search result for "cow"
Comments and discussion on the word "cow"