Characters remaining: 500/500
Translation

cagy

/'keidʤi/ Cách viết khác : (cagy) /'keidʤi/
Academic
Friendly

Từ "cagy" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Từ này mô tả một người hoặc một hành động tính chất kín đáo, không cởi mở, hoặc khó gần. Người cagy thường không dễ dàng chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc của mình, có thể mục đích ẩn giấu hoặc không muốn bị lừa.

Giải thích chi tiết về từ "cagy":
  1. Nghĩa cơ bản: Kín đáo, không cởi mở, khó gần.
  2. Tính chất: Người cagy có thể rất thông minh, khôn ngoan biết cách giữ bí mật. Họ thường không trả lời thẳng thắn thường ý thoái thác hoặc đưa ra những câu trả lời mơ hồ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was cagy about his plans for the weekend."
    • (Anh ấy rất kín đáo về kế hoạch của mình cho cuối tuần.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the interview, she was quite cagy, avoiding direct questions about her previous job."
    • (Trong cuộc phỏng vấn, ấy khá kín đáo, tránh những câu hỏi trực tiếp về công việc trước đây của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Don't be so cagey; just tell me what you really think!"
    • (Đừng kín đáo như vậy; hãy cho tôi biết bạn thực sự nghĩ !)
Biến thể của từ:
  • Caginess (danh từ): Tính chất kín đáo.
    • dụ: "His caginess made it difficult to trust him." (Tính kín đáo của anh ấy khiến việc tin tưởng trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Secretive: Kín đáo, thích giữ bí mật.
  • Evasive: Tránh , không trực tiếp.
  • Guarded: Cảnh giác, dè dặt trong việc chia sẻ thông tin.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To play one's cards close to the chest": Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin.
    • dụ: "He plays his cards close to the chest when it comes to business deals." (Anh ấy giữ bí mật khi nói đến các thỏa thuận kinh doanh.)
Tóm tắt:

Từ "cagy" được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành động tính chất kín đáo, không cởi mở.

tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
  2. khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
  3. không nhất quyết; ý thoái thác (khi trả lời)
Idioms
  • don't be so cagey
    xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy

Comments and discussion on the word "cagy"