Từ "cagy" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Từ này mô tả một người hoặc một hành động có tính chất kín đáo, không cởi mở, hoặc khó gần. Người cagy thường không dễ dàng chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc của mình, và có thể có mục đích ẩn giấu hoặc không muốn bị lừa.
Giải thích chi tiết về từ "cagy":
Nghĩa cơ bản: Kín đáo, không cởi mở, khó gần.
Tính chất: Người cagy có thể rất thông minh, khôn ngoan và biết cách giữ bí mật. Họ thường không trả lời thẳng thắn mà thường có ý thoái thác hoặc đưa ra những câu trả lời mơ hồ.
Ví dụ sử dụng:
"During the interview, she was quite cagy, avoiding direct questions about her previous job."
(Trong cuộc phỏng vấn, cô ấy khá kín đáo, tránh những câu hỏi trực tiếp về công việc trước đây của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Secretive: Kín đáo, thích giữ bí mật.
Evasive: Tránh né, không trực tiếp.
Guarded: Cảnh giác, dè dặt trong việc chia sẻ thông tin.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm tắt:
Từ "cagy" được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành động có tính chất kín đáo, không cởi mở.