Characters remaining: 500/500
Translation

cake

/keik/
Academic
Friendly

Từ "cake" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bánh ngọt", một loại thức ăn thường được làm từ bột, đường, trứng các thành phần khác, thường được nướng trong . Từ này cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh các biến thể khác nhau.

Định nghĩa dụ
  1. Danh từ (noun):

    • Bánh ngọt: dụ: "I would like a slice of chocolate cake." (Tôi muốn một miếng bánh socola.)
    • Fish cake: bánh làm từ . dụ: "Fish cakes are popular in many Asian cuisines." (Bánh rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á.)
    • Cake of soap: Một miếng phòng. dụ: "I need to buy a cake of soap for the bathroom." (Tôi cần mua một miếng phòng cho phòng tắm.)
    • Cake of tobacco: Một miếng thuốc lá. dụ: "He offered me a cake of tobacco." (Ông ấy đã mời tôi một miếng thuốc lá.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Cakes and ale: Có nghĩa cuộc vui, liên hoan. dụ: "They were always having cakes and ale at their house." (Họ luôn tổ chức các bữa tiệc vui vẻ tại nhà.)
    • To go (sell) like hot cakes: Có nghĩa bán chạy như tôm tươi. dụ: "The new smartphone is selling like hot cakes." (Chiếc smartphone mới đang bán chạy như tôm tươi.)
    • To have one's cake and eat it too: Có nghĩa muốn được cái nọ không mất cái kia. dụ: "You can't have your cake and eat it too; you need to make a choice." (Bạn không thể cả hai; bạn cần phải chọn một.)
  3. Từ đồng nghĩa (synonyms):

    • Pastry: Một loại bánh ngọt khác, thường nhẹ giòn.
    • Dessert: Món tráng miệng, có thể bao gồm nhiều loại bánh khác nhau.
  4. Idioms Phrasal Verbs:

    • Piece of cake: Nghĩa việc dễ dàng. dụ: "This homework is a piece of cake." (Bài tập này dễ như ăn bánh.)
    • To take the cake: Nghĩa chiếm giải nhất hoặc nổi bật hơn tất cả. dụ: "That was the most ridiculous excuse I've ever heard; it takes the cake!" (Đó lý do buồn cười nhất tôi từng nghe; thật sự nổi bật nhất!)
  5. Biến thể của từ:

    • Caked (động từ): Đóng thành bánh. dụ: "The mud caked on his shoes after the rain." (Bùn đã đóng trên giày của anh ấy sau cơn mưa.)
    • Caking (danh động từ): Hành động đóng thành bánh. dụ: "Caking occurs when the moisture content is too high." (Hiện tượng đóng bánh xảy ra khi độ ẩm quá cao.)
Các từ gần giống:
  • Biscuit: Bánh quy, loại bánh nhỏ, thường giòn hơn.
  • Brownie: Bánh nâu, một loại bánh ngọt dày làm từ sô cô la.
Kết luận

Từ "cake" không chỉ đơn thuần bánh ngọt còn nhiều ý nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

danh từ
  1. bánh ngọt
  2. thức ăn đóng thành bánh
    • fish cake
      đóng bánh
  3. miếng bánh
    • cake of soap
      một bánh phòng
    • cake of tobacco
      một bánh thuốc lá
Idioms
  • cakes and ale
    vui liên hoan, cuộc truy hoan
  • to go (sell) like hot cakes
    bán chạy như tôm tươi
  • to have one's cake baked
    sống sung túc, sống phong lưu
  • piece of cake
    (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • to take the cake
    chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • you cannot eat your cake and have it
    được cái nọ mất cái kia
động từ
  1. đóng thành bánh, đóng bánh
    • that sort of coals cakes
      loại than ấy dễ đóng bánh
    • trousers caked with mud
      quần đóng kết những bùn

Comments and discussion on the word "cake"