Jump to user comments
danh từ
- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ
- to have the custody of someone
trông nom ai
- the child is in the custody of his father
đứa con được sự trông nom của bố
- to be in the custody of someone
dưới sự trông nom của ai
- sự bắt giam, sự giam cầm
- to be in custody
bị bắt giam
- to take somebody into custody
bắt giữ ai
IDIOMS
- to give someone into custody
- giao ai cho nhà chức trách