Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dans in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
lạc loài
quân uỷ
sân chơi
hàn khẩu
yếu thế
để lòng
mê tân
đày đọa
trầm hà
năm xưa
mai đây
cồn ruột
mịt mù
mịt mờ
ngâm cứu
lỡ cỡ
nồng nỗng
tái đăng
tháo thân
lao phiền
vũ đạo
vu hãm
đút tỏm
vào đời
đưa võng
con khăng
ăn
trần truồng
phá ngang
khâm sứ
lẩu
xã đoàn
sử xanh
khoảng
phản gián
minh tinh
mai phục
đóng đô
tiu
móc máy
cửu
hiếng
tử phần
trằn
nằm queo
khua
hiếu hỉ
vi
gỡ gạc
kiết xác
để dạ
đang thì
đặt cuộc
kiều dưỡng
ngồi dưng
cơ lỡ
cố thổ
ngồi không
khâm liệm
ngày sau
đê nhục
ngày kìa
dư dả
lẽo
chẳng bao lâu nữa
hồi trước
bạo tay
mải mê
hỏi nhỏ
hát cải lương
liệm
quèn
ghi tạc
tom
hết vía
trống ếch
thao thức
nằm co
tam hợp
nằm khoèo
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last