Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dans in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
trổi
rủ rê
thu mình
bắt rễ
vụng ăn ở
ăn ý
ké
bích
ăn mừng
ngọn nguồn
nhắp mắt
nữ công
nằm dài
vung vãi
lùng tùng
thộc
chìm đắm
chỏn hỏn
nửa chừng
chơi rong
nép
vài bốn
xo vai
bíu bo
soi bóng
cử nghiệp
vẻo
nội ứng
gùi
đánh võng
đâm đầu
chư bà
nơm
bon chen
sực nức
nối khố
thâm nhiễm
sử sách
ăn sâu
tình thế
nhiều nhặn
tương
xéo xó
la liếm
võng giá
nảy mầm
rươi
tạm ứng
nõn nường
hôn mê
sao bằng
tần suất
phẳng lặng
cạnh sườn
co quắp
à uôm
chổng chểnh
rợt
bình dã
lâm nạn
thu nạp
lẩn mình
xo ro
miệt mài
đấu
hãm
sỉa
xẹo
rí rách
uẩy
tiến thoái
bỏ vốn
quờ
xẹo
trụ
tiền thân
xèo
phăm phắp
bóp chết
xâu chuỗi
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last