Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depend
/di'pend/
Jump to user comments
nội động từ
  • (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
    • an agriculture that doesn't depend on weather
      một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết
    • that depends upon him
      cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta
    • that depends
      cái đó còn tuỳ
  • (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
    • to depend on one's children
      dựa vào con cái
    • to depend upon one's own efforts
      trông vào sự cố gắng của bản thân mình
  • (+ upon) tin vào
    • he is not to be depended upon
      hắn là một người không thể tin được
    • to depend upon it
      cứ tin là như thế
  • (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng
Related words
Related search result for "depend"
Comments and discussion on the word "depend"