Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
calculate
/'kælkjuleit/
Jump to user comments
động từ
  • tính, tính toán
  • tính trước, suy tính, dự tính
    • this action had been calculated
      hành động này có suy tính trước
  • sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
  • (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
    • we can't calculate upon having fine weather for our holidays
      chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
Related search result for "calculate"
Comments and discussion on the word "calculate"