Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
diana
/dai'ænə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)
  • người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ
  • người đàn bà đi săn
  • người đàn bà thích ở vậy
Related search result for "diana"
Comments and discussion on the word "diana"