Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dandy
/'dændi/
Jump to user comments
danh từ
  • (Anh-Ân) cái cáng
danh từ
  • (như) dengue
  • người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất
  • (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm
  • (như) dandy-cart
tính từ
  • diện; bảnh bao, đúng mốt
  • hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
Related search result for "dandy"
Comments and discussion on the word "dandy"