Characters remaining: 500/500
Translation

discourteous

/dis'kə:tjəs/
Academic
Friendly

Từ "discourteous" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "bất lịch sự," "thiếu lễ độ," hay "thô lỗ." Khi một người được miêu tả "discourteous," điều đó có nghĩa họ không tôn trọng người khác không thái độ lịch sự trong cách cư xử.

Định nghĩa:
  • Discourteous (tính từ): Thiếu sự tôn trọng, không lịch sự, thô lỗ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "It was discourteous of him to interrupt the meeting." (Thật bất lịch sự khi anh ấy cắt ngang cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her discourteous remarks during the presentation offended many of her colleagues." (Những nhận xét thô lỗ của ấy trong buổi thuyết trình đã làm tổn thương nhiều đồng nghiệp của ấy.)
Biến thể của từ:
  • Discourtesy (danh từ): Hành động thiếu lịch sự.
    • dụ: "His discourtesy was noted by everyone at the party." (Sự bất lịch sự của anh ấy đã được mọi người tại bữa tiệc ghi nhận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rude: Thô lỗ, bất lịch sự.
  • Impolite: Thiếu lễ phép, không lịch sự.
  • Unmannerly: Vô lễ, không cách cư xử đúng mực.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To be rude to someone: Thô lỗ với ai đó.
  • To give someone the cold shoulder: Làm ngơ hay không quan tâm đến ai đó, thể hiện sự bất lịch sự.
  • To speak out of turn: Nói không đúng lúc, có thể coi bất lịch sự.
tính từ
  1. bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo

Comments and discussion on the word "discourteous"