Characters remaining: 500/500
Translation

domain

/də'mein/
Academic
Friendly

Từ "domain" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "domain" cùng với dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Lãnh địa, lãnh thổ (đất đai, tài sản): "Domain" có thể chỉ một khu vực đất đai hoặc tài sản thuộc quyền sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức. dụ, trong lịch sử, một lãnh chúa có thể sở hữu một domain rộng lớn.

  2. Phạm vi, lĩnh vực: "Domain" cũng có thể chỉ một lĩnh vực hoặc một phạm vi cụ thể trong khoa học, hoạt động hoặc kiến thức. dụ, chúng ta có thể nói về "domain của toán học" để chỉ các lĩnh vực như đại số, hình học, v.v.

dụ sử dụng:
  • Lãnh địa, tài sản:

    • "The king's domain included vast lands and rich resources." (Lãnh địa của nhà vua bao gồm những vùng đất rộng lớn tài nguyên phong phú.)
  • Phạm vi, lĩnh vực:

    • "Her research falls within the domain of environmental science." (Nghiên cứu của ấy thuộc lĩnh vực khoa học môi trường.)
Các biến thể từ:
  • Domain name: Tên miền - thường được dùng trong công nghệ thông tin để chỉ địa chỉ của một website trên Internet.
  • Domain-specific: Đặc thù theo miền - thường được sử dụng để chỉ kiến thức hoặc công cụ cụ thể cho một lĩnh vực nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Realm: Thường có nghĩa gần giống "domain", nhưng thường nhấn mạnh đến một lĩnh vực hoặc một thế giới trừu tượng.
  • Territory: Có thể chỉ một vùng đất nhưng thường mang tính chất chính trị hoặc quân sự.
  • Field: Thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc nghề nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học máy tính, "domain" có thể chỉ ra môi trường hoặc không gian một hàm số hoạt động, dụ: "In mathematics, the domain of a function defines the set of input values." (Trong toán học, miền của một hàm xác định tập hợp các giá trị đầu vào.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "domain", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - In the domain of: Trong lĩnh vực của... - "In the domain of technology, innovation is key to success." (Trong lĩnh vực công nghệ, đổi mới chìa khóa cho sự thành công.)

Tóm tắt:

Từ "domain" có thể được hiểu lãnh địa, lĩnh vực hoặc phạm vi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
  2. lãnh địa; lãnh thổ
  3. phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)

Comments and discussion on the word "domain"