Jump to user comments
danh từ
- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
- (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
- sphere of action
khu vực ảnh hưởng
- that does not come withing my sphere
việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
- it is a great mistake ot take him out of his sphere
đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn
IDIOMS
- doctrine of the sphere
- hình học và lượng giác cầu
ngoại động từ
- cho vào trong một quả cầu
- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh