Characters remaining: 500/500
Translation

area

/'eəriə/
Academic
Friendly

Từ "area" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "diện tích" hoặc "khu vực". Từ này được sử dụng để chỉ một không gian cụ thể, có thể một phần của một bề mặt hoặc một vùng địa .

Các nghĩa khác nhau của từ "area":
  1. Diện tích: Chỉ kích thước của một bề mặt, dụ như diện tích một mảnh đất.

    • dụ: The area of the rectangle is 20 square meters. (Diện tích của hình chữ nhật 20 mét vuông.)
  2. Khu vực: Đề cập đến một vùng nhất định, có thể khu dân cư, khu thương mại, hoặc bất kỳ khu vực nào khác.

    • dụ: We live in a residential area. (Chúng tôi sống trong một khu vực nhà ở.)
  3. Phạm vi, tầm: Dùng để chỉ mức độ hoặc quy mô của một cái đó.

    • dụ: He has a wide area of knowledge about history. (Anh ấy tầm hiểu biết rộng về lịch sử.)
  4. Mặt bề mặt trong kỹ thuật: Như là mặt đỡ, mặt .

    • dụ: The area of bearing is crucial for structural integrity. (Mặt rất quan trọng cho sự toàn vẹn cấu trúc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Area of expertise: lĩnh vực chuyên môn.

    • dụ: Her area of expertise is environmental science. (Lĩnh vực chuyên môn của ấy khoa học môi trường.)
  • Urban area: khu vực đô thị.

    • dụ: Many people live in urban areas. (Nhiều người sốngcác khu vực đô thị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Region: khu vực, vùng.
  • Zone: khu vực, vùng.
  • Space: không gian.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • In the area of: trong lĩnh vực.

    • dụ: In the area of technology, many advancements have been made. (Trong lĩnh vực công nghệ, nhiều tiến bộ đã được thực hiện.)
  • Wide area network (WAN): mạng diện rộng, thường được dùng trong công nghệ thông tin.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Area under the curve: Diện tích dưới đường cong, thường được sử dụng trong toán học thống để tính toán một số tổng giá trị.
  • Designated area: khu vực đã được chỉ định, thường dùng trong quy hoạch hoặc quản lý tài nguyên.
Chú ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "area", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Chẳng hạn, trong ngữ cảnh địa , "area" thường chỉ đơn thuần diện tích hoặc khu vực; trong ngữ cảnh học thuật, có thể chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn.

danh từ
  1. diện tích, bề mặt
    • area under crop
      diện tích trồng trọt
    • area of bearing
      (kỹ thuật) mặt , mặt đỡ
  2. vùng, khu vực
    • residenial area
      khu vực nhà ở
  3. khoảng đất trống
  4. sân trước nhà ở ( hàng rào cách vỉa hè đường)
  5. phạm vi, tầm
    • wide area of knowledge
      tầm hiểu biết rộng
  6. rađiô vùng

Comments and discussion on the word "area"