Jump to user comments
danh từ
- diện tích, bề mặt
- area under crop
diện tích trồng trọt
- area of bearing
(kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- vùng, khu vực
- residenial area
khu vực nhà ở
- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
- phạm vi, tầm
- wide area of knowledge
tầm hiểu biết rộng