Characters remaining: 500/500
Translation

blank

/blæɳk/
Academic
Friendly

Từ "blank" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đây giải thích về từ "blank" bằng tiếng Việt cùng với các dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ (Adjective)

    • Để trống, trống rỗng: Khi nói về một trang giấy hoặc một không gian nào đó không , ta có thể sử dụng "blank".
    • Ngây ra, không thần: Khi một người cái nhìn trống rỗng hoặc không hiểu , ta cũng dùng "blank".
  • Danh từ (Noun)

    • Chỗ để trống, khoảng trống: "blank" có thể chỉ đến một khoảng không cần điền thông tin.
    • Nỗi trống trải, cuộc đời trống rỗng: Khi nói về một cuộc sống không mục tiêu hay ý nghĩa.
2. Biến thể từ gần giống:
  • Blank cheque: Một tờ séc để trống, có thể điền số tiền tùy ý.
  • Blank space: Một khoảng trống, có thể dùng trong văn viết hoặc nghệ thuật.
  • Blank verse: Thơ không vần, thường được sử dụng trong văn học.
  • Blank cartridge: Đạn không nạp chì, thường dùng trong quân sự hoặc huấn luyện.
3. Cụm từ thành ngữ:
  • To draw a blank: Nghĩa bóng không thành công trong việc tìm ra thông tin hay ý tưởng.

    • dụ: I tried to remember his name, but I drew a blank. (Tôi cố gắng nhớ tên anh ấy, nhưng không nhớ được cả.)
  • To look blank: Có vẻ bối rối, lúng túng.

    • dụ: When I asked him a question, he just looked blank. (Khi tôi hỏi anh ấy một câu, anh chỉ nhìn ngây ra.)
4. Những cách sử dụng nâng cao:
  • Blank silence: Sự im lặng hoàn toàn, không tiếng động.

    • dụ: There was a blank silence in the room after the announcement. ( một sự im lặng hoàn toàn trong phòng sau thông báo.)
  • Blank despair: Nỗi thất vọng hoàn toàn, không còn hy vọng.

    • dụ: She looked at the results with blank despair. ( ấy nhìn vào kết quả với nỗi thất vọng hoàn toàn.)
  • To fire points blank: Chĩa súng thẳng sát đích bắn, nghĩa bóng làm điều đó không sự chuẩn bị.

    • dụ: He answered the question at point-blank range. (Anh ấy trả lời câu hỏi không sự chuẩn bị cả.)
5. Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • Empty: Trống rỗng.
  • Vacant: Bị bỏ trống, không người.
  • Void: Không nội dung hoặc giá trị.
Kết luận:

Từ "blank" không chỉ đơn thuần có nghĩa "trống rỗng," còn mang nhiều ý nghĩa cách dùng khác nhau trong tiếng Anh.

tính từ
  1. để trống, để trắng (tờ giấy...)
    • a blank page
      một trang để trắng
    • a blank cheque
      một tờ séc để trống
    • a blank space
      một quãng trống
  2. trống rỗng; ngây ra, không thần (cái nhìn...)
    • a blank existence
      một cuộc đời trống rỗng
    • a blank look
      cái nhìn ngây dại
    • his money is completely blank on the subject
      về vấn đề đó anh ta không nhớ được
  3. không nạp chì (đạn); giả
    • blank cartridge
      đạn không nạp chì
    • blank window
      cửa sổ giả
  4. bối rối, lúng túng
    • to look blank
      có vẻ bối rối, lúng túng
  5. hoàn toàn tuyệt đối
    • blank silence
      sự yên lặng hoàn toàn
    • blank despair
      nỗi thất vọng hoàn toàn
  6. không vần (thơ)
    • blank verse
      thơ không vần
danh từ
  1. chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
    • to fill the blank
      điền vào những chỗ để trống
  2. sự trống rỗng
    • his mind is a complete blank
      đầu óc anh ta trống rỗng
  3. nỗi trống trải
    • what a blank such a life is!
      cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
  4. đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)
  5. xổ số không trúng
    • to draw a blank
      không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại
  6. phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
  7. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in chừa chỗ trống
  8. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích
    • to fire points blank
      chĩa súng thẳng sát đích bắn, súng tận nơi bắn
ngoại động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)

Comments and discussion on the word "blank"