Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dwelling
/'dweliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
  • sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
  • sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)
Related words
Related search result for "dwelling"
Comments and discussion on the word "dwelling"