Characters remaining: 500/500
Translation

dye

/dai/
Academic
Friendly
Giải thích từ "dye"

1. Định nghĩa:
Từ "dye" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ.

Tóm lại

Từ "dye" có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nhuộm vải, tóc đến tạo màu sắc cho các vật liệu khác nhau.

danh từ
  1. thuốc nhuộm
  2. màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a deep dye
      màu thẫm
    • a crime of the blackest dye
      tội ác đen tối nhất
động từ
  1. nhuộn
    • to dye red
      nhuộm đỏ
    • this stuff dows not dye well
      loại vải len này nhuộm không ăn

Comments and discussion on the word "dye"