Từ "eased" trong tiếng Anh là dạng quá khứ của động từ "ease". Từ này có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu hơn, nhẹ nhàng hơn hoặc giảm bớt sự đau đớn, khó khăn. Trong ngữ cảnh của nỗi đau hoặc sự đau khổ, "eased" thường được sử dụng để diễn tả việc làm giảm bớt cảm giác đau đớn hoặc căng thẳng.
Eased (động từ):
Eased (tính từ):
Ease (động từ): hình thức gốc, có thể dùng để chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên dễ chịu hơn.
Easing (danh từ): chỉ quá trình làm cho cái gì đó dễ chịu hơn.
Soften: làm cho mềm đi, nhẹ nhàng hơn.
Alleviate: làm giảm bớt, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
Ease off: giảm bớt, thường dùng để chỉ việc giảm bớt áp lực hoặc căng thẳng.
Take it easy: nghĩa là thư giãn, không làm việc quá sức.