Characters remaining: 500/500
Translation

used

/ju:zd/
Academic
Friendly

Từ "used" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Used (tính từ): có nghĩa "đã sử dụng" hoặc "đã quen với". thường được dùng để chỉ những đồ vật hoặc tình trạng đã được sử dụng trước đó hoặc thể hiện trạng thái quen thuộc với một việc đó.
2. Cách sử dụng:
  • "Used" trong ngữ cảnh đồ vật:

    • Used clothes: Áo quần , tức là những bộ quần áo đã được ai đó mặc trước đây.
    • dụ: I bought some used clothes from the thrift store. (Tôi đã mua một số quần áo từ cửa hàng đồ .)
  • "Used" để chỉ trạng thái quen thuộc:

    • Used to + V: Cụm này được dùng để diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ, bây giờ không còn nữa.
    • dụ: I used to play football every weekend. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
    • Chú ý: Khi sử dụng "used to", động từ theo sau sẽ luôndạng nguyên thể (không "to").
3. Biến thể của từ "used":
  • Use (động từ): sử dụng, dùng.
    • dụ: I use my phone to call my friends. (Tôi sử dụng điện thoại của mình để gọi cho bạn bè.)
  • Useful (tính từ): hữu ích.
    • dụ: This tool is very useful for fixing things. (Công cụ này rất hữu ích cho việc sửa chữa đồ đạc.)
  • Usage (danh từ): cách sử dụng.
    • dụ: The usage of this software is very simple. (Cách sử dụng phần mềm này rất đơn giản.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Second-hand: cũng chỉ đồ vật đã qua sử dụng.
    • dụ: I prefer to buy second-hand books. (Tôi thích mua sách .)
  • Familiar with: quen thuộc với.
    • dụ: I am familiar with the city. (Tôi quen thuộc với thành phố này.)
5. Cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs):
  • Get used to: quen với điều đó.
    • dụ: I am getting used to waking up early. (Tôi đang quen với việc dậy sớm.)
  • Be used to: đã quen với điều đó.
    • dụ: She is used to living alone. ( ấy đã quen với việc sống một mình.)
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "used" ở dạng tính từ, hãy phân biệt giữa "used to" "be used to":
    • Used to: nói về thói quen trong quá khứ.
    • Be used to: nói về trạng thái quen thuộc hiện tại.
tính từ
  1. thường dùng, đang dùng
  2. , đ dùng rồi (đồ vật)
    • used clothes
      áo quần
  3. quen
    • used to danger
      quen với nguy hiểm

Comments and discussion on the word "used"