Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
effective
/'ifektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • có kết quả
  • có hiệu lực, có kết quả
    • to become effective
      bắt đầu có hiệu lực
  • có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
  • đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  • có thật, thật sự
danh từ
  • người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  • lính chiến đấu
  • số quân thực sự có hiệu lực
  • tiền kim loại (trái với tiền giấy)
Related search result for "effective"
Comments and discussion on the word "effective"