Characters remaining: 500/500
Translation

effective

/'ifektiv/
Academic
Friendly

Từ "effective" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính " kết quả", " hiệu lực" hoặc " tác động". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều đó khả năng tạo ra kết quả mong muốn hoặc ảnh hưởng tích cực trong một tình huống nào đó.

Các nghĩa chính:
  1. kết quả, hiệu lực: Khi một cái đó khả năng tạo ra kết quả mong muốn.

    • dụ: "The new marketing strategy was effective in increasing sales." (Chiến lược tiếp thị mới đã hiệu quả trong việc tăng doanh số bán hàng.)
  2. Bắt đầu hiệu lực: Khi một luật, quy định hay chính sách bắt đầu được áp dụng.

    • dụ: "The new law will become effective next month." (Luật mới sẽ bắt đầu hiệu lực vào tháng sau.)
  3. ảnh hưởng, gây ấn tượng: Nhấn mạnh đến sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một người hoặc một điều đó.

    • dụ: "She gave an effective presentation that captivated the audience." ( ấy đã một bài thuyết trình hiệu quả, thu hút khán giả.)
Các biến thể của từ:
  • Effectiveness (danh từ): Tính hiệu quả.

    • dụ: "The effectiveness of the training program was evaluated." (Tính hiệu quả của chương trình đào tạo đã được đánh giá.)
  • Effectively (trạng từ): Một cách hiệu quả.

    • dụ: "He communicates effectively with his team." (Anh ấy giao tiếp một cách hiệu quả với nhóm của mình.)
Những từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Efficient: Tập trung vào việc làm tốt không lãng phí thời gian hay tài nguyên.

    • dụ: "The machine is very efficient in saving energy." (Cỗ máy này rất hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng.)
  • Powerful: Mạnh mẽ, ảnh hưởng lớn.

    • dụ: "The speaker delivered a powerful message." (Người phát biểu đã truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Bring about: Gây ra, tạo ra.

    • dụ: "The new policy will bring about significant changes in the company." (Chính sách mới sẽ gây ra những thay đổi đáng kể trong công ty.)
  • Make an impact: Tạo ra ảnh hưởng.

    • dụ: "Her work has made a significant impact in the field of education." (Công việc của ấy đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực giáo dục.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, "effective" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp, chiến lược hoặc chính sách có thể đem lại kết quả tốt trong quản lý, giáo dục, y tế, nhiều lĩnh vực khác.

tính từ
  1. kết quả
  2. hiệu lực, kết quả
    • to become effective
      bắt đầu hiệu lực
  3. tác động, ảnh hưởng; gây ấn tượng
  4. đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  5. thật, thật sự
danh từ
  1. người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  2. lính chiến đấu
  3. số quân thực sự hiệu lực
  4. tiền kim loại (trái với tiền giấy)

Comments and discussion on the word "effective"