Từ "essuyer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "lau" hoặc "chùi". Đây là một động từ ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "essuyer":
1. Nghĩa cơ bản
2. Nghĩa mở rộng
Essuyer une tempête: Chịu một trận bão. Ở đây, "essuyer" mang nghĩa là "chịu đựng" hoặc "trải qua", ám chỉ việc phải đối mặt với một tình huống khó khăn.
Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un: Chịu đựng sự cau có của ai. Nghĩa là phải chịu đựng cảm xúc tiêu cực từ người khác.
Essuyer les larmes (les pleurs) de quelqu'un: An ủi ai. Ở đây, "essuyer" có nghĩa là lau đi nước mắt, thể hiện sự an ủi và hỗ trợ tình cảm.
3. Các biến thể của từ
4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Laver: Rửa, giặt. Mặc dù cũng liên quan đến việc làm sạch, "laver" thường dùng cho các vật dụng cần ngâm nước, trong khi "essuyer" thường dùng cho việc lau khô.
Frotter: Chà, cọ. "Frotter" mang nghĩa là cọ xát để làm sạch, thường mạnh mẽ hơn so với "essuyer".
5. Idioms và câu nói thường dùng
Essuyer les plâtres: Nghĩa đen là "lau bụi", nhưng nghĩa bóng là trải qua những khó khăn ban đầu trong một công việc mới.
Essuyer un refus: Chịu một sự từ chối.
6. Cách sử dụng nâng cao
Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "essuyer" để nói về việc xử lý các vấn đề phức tạp hoặc khắc phục tình huống không mong muốn, chẳng hạn như "essuyer des critiques" (chịu đựng những chỉ trích).