Từ "assuré" trong tiếng Pháp là một tính từ và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng cho từ này.
Tự tin:
Đảm bảo:
Chắc chắn:
Sûr: chắc chắn.
Confiant: tự tin.
Avoir l'air assuré: có vẻ tự tin.
Être assuré de quelque chose: chắc chắn về điều gì đó.
Từ "assuré" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.