Characters remaining: 500/500
Translation

vente

Academic
Friendly

Từ "vente" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bán" hoặc "việc bán". Đâytừ rất phổ biến trong ngữ cảnh thương mại kinh doanh. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Vente (danh từ giống cái): Sự bán, việc bán.
2. Ví dụ sử dụng
  • Vente d'une maison: Việc bán một ngôi nhà.

    • Exemple: La vente de cette maison a été conclue rapidement. (Việc bán ngôi nhà này đã được hoàn thành nhanh chóng.)
  • Marchandise de bonne vente: Hàng bán chạy.

    • Exemple: Les chaussures de sport sont une marchandise de bonne vente dans notre magasin. (Giày thể thaohàng bán chạy trong cửa hàng của chúng tôi.)
  • Vente au comptant: Sự bán lấy tiền mặt.

    • Exemple: Nous proposons une vente au comptant pour les clients qui paient immédiatement. (Chúng tôi cung cấp một hình thức bán lấy tiền mặt cho những khách hàng thanh toán ngay lập tức.)
  • Vente au crédit: Sự bán chịu.

    • Exemple: La vente au crédit permet aux clients d'acheter maintenant et de payer plus tard. (Bán chịu cho phép khách hàng mua ngay trả tiền sau.)
  • Vente à tempérament: Sự bán trả góp.

    • Exemple: Les meubles peuvent être achetés en vente à tempérament. (Nội thất có thể được mua theo hình thức trả góp.)
  • Vente aux enchères: Sự bán đấu giá.

    • Exemple: La vente aux enchères d'art aura lieu ce week-end. (Sự bán đấu giá nghệ thuật sẽ diễn ra vào cuối tuần này.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Vendre (động từ): Bán.

    • Exemple: Je vais vendre ma voiture. (Tôi sẽ bán xe của mình.)
  • Vendeur (danh từ): Người bán, người bán hàng.

    • Exemple: Le vendeur m'a aidé à choisir un bon produit. (Người bán đã giúp tôi chọn một sản phẩm tốt.)
  • Vente flash: Sự bán nhanh, thườngtrong thời gian ngắn với giá ưu đãi.

    • Exemple: Il y a une vente flash sur les vêtements. (Có một chương trình bán nhanh cho quần áo.)
4. Cách sử dụng nâng cao ngữ cảnh
  • Assurer les ventes: Đảm bảo doanh số.

    • Exemple: Nous devons assurer les ventes pour atteindre nos objectifs annuels. (Chúng ta cần phải đảm bảo doanh số để đạt được mục tiêu hàng năm.)
  • Vente de biens immobiliers: Sự bán bất động sản.

    • Exemple: La vente de biens immobiliers a connu une augmentation cette année. (Việc bán bất động sản đã tăng lên trong năm nay.)
5. Một số thành ngữ liên quan
  • Vente à perte: Bán lỗ.
    • Exemple: La boutique a faire une vente à perte pour écouler ses stocks. (Cửa hàng đã phải bán lỗ để tiêu thụ hàng tồn kho.)
Kết luận

Từ "vente" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. Qua việc sử dụng các ví dụ ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ dễ dàng hiểu áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự bán, việc bán
    • Vente d'une maison
      việc bán một ngôi nhà
    • Marchandise de bonne vente
      hàng bán chạy
    • Vente au comptant
      sự bán lấy tiền mặt
    • Vente au crédit
      sự bán chịu
    • Vente à tempérament
      sự bán cho trả góp
    • Vente aux enchères
      sự bán đấu giá
  2. khoảnh rừng mới đốn cây
    • Asseoir les ventes
      đánh dấu cây sẽ đốn (để bán)
    • Jeune vente
      khoảnh rừng mới mọc lại

Comments and discussion on the word "vente"