Từ "vente" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bán" hoặc "việc bán". Đây là từ rất phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và kinh doanh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Vente d'une maison: Việc bán một ngôi nhà.
Marchandise de bonne vente: Hàng bán chạy.
Vente au comptant: Sự bán lấy tiền mặt.
Vente au crédit: Sự bán chịu.
Vente à tempérament: Sự bán trả góp.
Vente aux enchères: Sự bán đấu giá.
Vendre (động từ): Bán.
Vendeur (danh từ): Người bán, người bán hàng.
Vente flash: Sự bán nhanh, thường là trong thời gian ngắn với giá ưu đãi.
Assurer les ventes: Đảm bảo doanh số.
Vente de biens immobiliers: Sự bán bất động sản.
Từ "vente" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Qua việc sử dụng các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ dễ dàng hiểu và áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.