Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flicker
/flicker/
Jump to user comments
danh từ
  • ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
    • the flicker of a candle
      ánh nến lung linh
    • a weak flicker of hope
      (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
  • sự rung rinh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
    • a flicker of fear
      cảm giác sợ hãi thoáng qua
nội động từ
  • đu đưa, rung rinh
    • leaves flickering in the wind
      lá rung rinh trước gió
  • lập loè, lung linh, bập bùng
    • candle flickers
      ánh nến lung linh
    • flickering flame
      ngọn lửa bập bùng
  • mỏng manh (hy vọng)
Related words
Related search result for "flicker"
Comments and discussion on the word "flicker"