Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glint
/glint/
Jump to user comments
danh từ
  • tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
  • tia phản chiếu
nội động từ
  • loé sang, lấp lánh
ngoại động từ
  • làm loé sáng
  • phản chiếu (ánh sáng)
Related words
Related search result for "glint"
Comments and discussion on the word "glint"