Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flutter
/flutter/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vẫy, sự vỗ (cánh)
    • the flutter of wings
      sự vỗ cánh
  • sự run rẫy vì bị kích động
    • to be in a flutter
      bối rối
    • to make a flutter
      gây sự xao xuyến
  • sự rung
  • (từ lóng) sự đầu cơ vặt
nội động từ
  • vỗ cánh, vẫy cánh
  • rung rinh, đu đưa, dập dờn
  • đập yếu và không đều (mạch)
  • run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
    • my heart flutters
      lòng tôi xao xuyến
ngoại động từ
  • vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
  • kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
Related search result for "flutter"
Comments and discussion on the word "flutter"