Characters remaining: 500/500
Translation

flutter

/flutter/
Academic
Friendly

Từ "flutter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Sự vẫy, sự vỗ (cánh): dụ: "the flutter of wings" nghĩa "sự vỗ cánh".
    • Sự run rẫy bị kích động: Khi ai đó cảm thấy hồi hộp hay lo lắng, họ có thể "be in a flutter" (bị bối rối).
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Vỗ cánh, vẫy cánh: Khi một con chim bay, sẽ "flutter" (vỗ cánh).
    • Rung rinh, đu đưa, dập dờn: dụ: "The leaves fluttered in the wind" (Những chiếc đu đưa trong gió).
    • Đập yếu không đều (mạch): Có thể nói "My heart flutters" (Tim tôi đập loạn nhịp).
    • Run rẩy kích động, bối rối: dụ: "She fluttered with excitement" ( ấy run rẩy phấn khích).
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...): dụ: "He fluttered the flag" (Anh ấy vẫy cờ).
    • Kích động; làm bối rối, làm xao xuyến: dụ: "The news fluttered her heart" (Tin tức làm xao xuyến trái tim ấy).
Các biến thể của từ
  • Fluttering: Dạng hiện tại phân từ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như mô tả hành động đang diễn ra.
  • Fluttered: Dạng quá khứ của "flutter".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Flap: Cũng có nghĩa vỗ cánh nhưng thường chỉ hành động vỗ mạnh hơn.
  • Quiver: Có nghĩa run rẩy nhẹ, thường dùng cho cơ thể hoặc đồ vật.
  • Wave: Có thể chỉ hành động vẫy tay hoặc vẫy cờ, nhưng không nhất thiết liên quan đến sự run rẩy.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: "In a flutter" có nghĩa đang bối rối hoặc lo lắng về điều đó.

    • dụ: "She was in a flutter before the big presentation" ( ấy cảm thấy bối rối trước buổi thuyết trình lớn).
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "flutter", nhưng có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm.

dụ câu
  1. My heart flutters every time I see him. (Tim tôi xao xuyến mỗi khi nhìn thấy anh ấy.)
  2. The butterflies fluttered around the garden. (Những con bướm vẫy cánh quanh khu vườn.)
  3. Don't be in a flutter; everything will be fine. (Đừng bối rối; mọi thứ sẽ ổn thôi.) 4.
danh từ
  1. sự vẫy, sự vỗ (cánh)
    • the flutter of wings
      sự vỗ cánh
  2. sự run rẫy bị kích động
    • to be in a flutter
      bối rối
    • to make a flutter
      gây sự xao xuyến
  3. sự rung
  4. (từ lóng) sự đầu cơ vặt
nội động từ
  1. vỗ cánh, vẫy cánh
  2. rung rinh, đu đưa, dập dờn
  3. đập yếu không đều (mạch)
  4. run rẩy kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
    • my heart flutters
      lòng tôi xao xuyến
ngoại động từ
  1. vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
  2. kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang

Comments and discussion on the word "flutter"