Characters remaining: 500/500
Translation

flet

Academic
Friendly

Từ "flet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là " bơm quả trám". Đâymột loại thuộc họ cá bơn, thường được tìm thấy trong các vùng biển ven bờ của châu Âu Bắc Mỹ. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ "flet":

Định nghĩa:
  • Flet (danh từ giống đực): Là một loại phẳng, hình dạng giống như một chiếc đĩa, thường màu sắc nhạt hơnphía dưới so với phía trên, giúp chúng ngụy trang tốt trong môi trường biển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le flet est un poisson très apprécié dans la cuisine."
    • ( bơm quả trámmột loại rất được ưa chuộng trong ẩm thực.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines régions, le flet est pêché en grande quantité pour être vendu sur les marchés locaux."
    • (Tại một số vùng, bơm quả trám được đánh bắt với số lượng lớn để bán trên các chợ địa phương.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Flet" chỉ được dùng để chỉ bơm quả trám, không nhiều biến thể khác nhau của từ này trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ khác liên quan đến các loại khác nhau như "sole" (cá đuối) hay "flétan" ( halibut).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sole: Một loại phẳng khác, thường được biết đến với hương vị thơm ngon.
  • Flétan: Cũngmột loại phẳng, nhưng kích thước lớn hơn thường sốngvùng nước sâu hơn.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, từ "flet" không idioms hoặc phrasal verbs thông dụng trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số câu nói liên quan đến trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc đánh bắt , nhưng không cụm từ cố định nào nổi bật với từ này.

Kết luận:

Từ "flet" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn giảnmột loại mà còn có thể mở ra nhiều chủ đề về ẩm thực sinh thái. Khi học từ này, bạn có thể tìm hiểu thêm về các món ăn liên quan đến bơm quả trám cách chúng được chế biến trong ẩm thực Pháp.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) bơm quả trám

Comments and discussion on the word "flet"