Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hội chợ, chợ phiên
  • (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn
    • faire la foire
      (thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng
danh từ giống cái
  • (thô tục, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi ỉa chảy
Related search result for "foire"
Comments and discussion on the word "foire"