Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vision
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhìn; thị giác; thị lực
    • Vision binoculaire
      sự nhìn hai mắt
    • Vision crépusculaire
      thị lực lúc hoàng hôn
    • Vision diurne
      thị lực ban ngày
    • Vision nocturne
      thị lực ban đêm
    • Vision chromatique
      thị giác màu
    • Troubles de la vision
      những rối loạn thị giác
  • cách nhìn
    • Vision réaliste
      cách nhìn thiết thực
  • (tôn giáo) điều thiện cảm
  • ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng
    • Prendre des visions pour des réalités
      coi ảo mộng như thực tế
  • ý niệm; hình ảnh tưởng tượng
    • La vision de la mort
      ý niệm về cái chết
    • avoir des visions
      (thân mật) nói càn, nói lời phi lý
Related words
Related search result for "vision"
Comments and discussion on the word "vision"