Characters remaining: 500/500
Translation

vision

/'viʤn/
Academic
Friendly

Từ "vision" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhìn", "thị giác" hoặc "thị lực". Đâymột từ rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn học. Hãy cùng khám phá một số nghĩa cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau
  1. Sự nhìn, thị giác: "vision" dùng để chỉ khả năng nhìn thấy của con người.

    • Ví dụ: Ma vision est floue. (Tầm nhìn của tôi bị mờ.)
  2. Thị lực: cũng có thể dùng để nói về mức độ khả năng nhìn của một người, ví dụ như thị lực ban ngày hay ban đêm.

    • Ví dụ: J'ai une bonne vision nocturne. (Tôi thị lực ban đêm tốt.)
  3. Ý niệm, hình ảnh tưởng tượng: "vision" còn có thể dùng để chỉ những ý tưởng hoặc hình ảnh một người tưởng tượng ra.

    • Ví dụ: La vision de la mort me hante. (Ý niệm về cái chết ám ảnh tôi.)
Các biến thể cách sử dụng
  • vision binoculaire: thị lực hai mắt, chỉ khả năng nhìn bằng cả hai mắt.
  • vision crépusculaire: thị lực lúc hoàng hôn, tức khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • vision diurne: thị lực ban ngày, khả năng nhìn trong ánh sáng ban ngày.
  • vision nocturne: thị lực ban đêm, khả năng nhìn trong bóng tối.
  • vision chromatique: thị giác màu, khả năng phân biệt màu sắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • vue: cũng có nghĩa là "thị lực" hoặc "cái nhìn", nhưng thường chỉ định danh từ cho việc nhìn thấy cái gì đó cụ thể.
  • regard: có nghĩa là "cái nhìn" nhưng thường chỉ về cách nhìn hoặc cái nhìn của một người vào một đối tượng nào đó.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Prendre des visions pour des réalités: coi ảo mộng như thực tế, nghĩanhầm lẫn giữa thực tế những điều không thật.
  • Avoir des visions: trong một ngữ cảnh thân mật, có thể hiểu là "nói càn, nói lời phi lý".
danh từ giống cái
  1. sự nhìn; thị giác; thị lực
    • Vision binoculaire
      sự nhìn hai mắt
    • Vision crépusculaire
      thị lực lúc hoàng hôn
    • Vision diurne
      thị lực ban ngày
    • Vision nocturne
      thị lực ban đêm
    • Vision chromatique
      thị giác màu
    • Troubles de la vision
      những rối loạn thị giác
  2. cách nhìn
    • Vision réaliste
      cách nhìn thiết thực
  3. (tôn giáo) điều thiện cảm
  4. ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng
    • Prendre des visions pour des réalités
      coi ảo mộng như thực tế
  5. ý niệm; hình ảnh tưởng tượng
    • La vision de la mort
      ý niệm về cái chết
    • avoir des visions
      (thân mật) nói càn, nói lời phi lý

Comments and discussion on the word "vision"