Từ "vision" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhìn", "thị giác" hoặc "thị lực". Đây là một từ rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn học. Hãy cùng khám phá một số nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Định nghĩa và các nghĩa khác nhau
Sự nhìn, thị giác: "vision" dùng để chỉ khả năng nhìn thấy của con người.
Thị lực: Nó cũng có thể dùng để nói về mức độ khả năng nhìn của một người, ví dụ như thị lực ban ngày hay ban đêm.
Ý niệm, hình ảnh tưởng tượng: "vision" còn có thể dùng để chỉ những ý tưởng hoặc hình ảnh mà một người tưởng tượng ra.
Các biến thể và cách sử dụng
vision binoculaire: thị lực hai mắt, chỉ khả năng nhìn bằng cả hai mắt.
vision crépusculaire: thị lực lúc hoàng hôn, tức khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
vision diurne: thị lực ban ngày, khả năng nhìn trong ánh sáng ban ngày.
vision nocturne: thị lực ban đêm, khả năng nhìn trong bóng tối.
vision chromatique: thị giác màu, khả năng phân biệt màu sắc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
vue: cũng có nghĩa là "thị lực" hoặc "cái nhìn", nhưng thường chỉ định danh từ cho việc nhìn thấy cái gì đó cụ thể.
regard: có nghĩa là "cái nhìn" nhưng thường chỉ về cách nhìn hoặc cái nhìn của một người vào một đối tượng nào đó.
Idioms và cụm động từ liên quan
Prendre des visions pour des réalités: coi ảo mộng như thực tế, nghĩa là nhầm lẫn giữa thực tế và những điều không có thật.
Avoir des visions: trong một ngữ cảnh thân mật, có thể hiểu là "nói càn, nói lời phi lý".