Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gạc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đầu gạc ốc bươu
Ba Ngạc
gạc
gạch
gạch ống sớ
gạch bán phương
gạch bát tràng
gạch bìa
gạch bìa sách
gạch chỉ
gạch chịu lửa
gạch dưới
gạch gạch
gạch hòm sớ
gạch hoa
gạch khẩu
gạch lá nem
gạch mộc
gạch nối
gạch non
gạch vồ
gỡ gạc
kình ngạc
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kinh ngạc
ngạc
ngạc nhiên
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
nghệch ngạc
ngoại ngạch
sặc gạch
Trần Ngạc