Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for geôlier in Vietnamese - French dictionary
giao hảo
làm bạn
đính giao
kết bạn
vui chuyện
cầu thân
trói
kết
làm quen
nối
cởi
trật cánh khỉ
đánh tranh
bó
trói tôm
gắn bó
cai ngục
trói ké
gạ chuyện
buộc
kết giao
dan díu
giám ngục
cột
khăng khít
gắn
ngục lại
cốn
giải
ước thúc
cam kết
trỏi
niệt
gá
bắt chuyện
buột
ràng buộc
quặt
giao thiệp
chơi bời
tôn
mở
xe