Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gerbe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bó, lượm
    • Gerbe de riz
      bó lúa, lượm lúa
    • Gerbe de fleurs
      bó hoa
  • chùm
    • Gerbe d'eau
      chùm tia nước phun
    • Une gerbe de balles
      một chùm đạn
Related search result for "gerbe"
Comments and discussion on the word "gerbe"