Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giới nghiêm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghiêm
Tử Lăng
nghiêm trọng
tôn nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm ngặt
trang nghiêm
nghiêm nghị
sâm nghiêm
thâm nghiêm
nghiêm nghiêm
nghiêm khắc
nghiêm trang
nghiêm trị
nghiêm cấm
giới nghiêm
nghiêm đường
nghiêm nhặt
nghiêm huấn
Nghiêm Châu
nghiêm túc
nghiêm minh
nghiêm lệnh
nghiêm cẩn
quân luật
nghiêm chỉnh
Nghiêm Lăng
oai nghiêm
Phó Duyệt
ngả nghiêng
Khương Tử Nha
cày mây câu nguyệt
thái độ
cạo
kiều tử
quở trách
tuân thủ
nghiêm cách
oằn
thề
trịnh trọng
ăn thề
nghiêm chính
oai vệ
cử hành
giũa dạy
nhăn nhở
qua đời
mặt sắt
cật vấn
Nghiêm Lăng
nghiêm mật
gia nghiêm
rốn bể cửa hầu
lập nghiêm
ban bố
tội ác
tĩnh túc
nhiệm nhặt
tày đình
Quách Hữu Nghiêm
tuần giờ
liễm dung
lẫm liệt
bệ vệ
mách qué
oai
cẩn mật
thi hành
bọ rầy
ngả ngớn
sáng quắc
sai lầm
tương hợp
tướng mạo
ẩu
nghiêm phụ
nghiêm quân
chiêm bái
dễ
First
< Previous
1
2
Next >
Last