Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
giập giờn
giập mật
giật
giật cánh khuỷu
giật cơ
giật dây
giật gân
giật giật
giật giọng
giật hậu
giật lùi
giật lửa
giật mình
giật nóng
giật nẩy
giật rung
giật thót
giật xổi
giậu
giắt
giắt giường
giằm
giằn giọc
giằn vặt
giằng
giằng co
giằng xay
giằng xé
giặc
giặc biển
giặc cỏ
giặc cướp
giặc giã
giặc lái
giặm
giặt
giặt giũ
giặt giạ
giặt là
giẹo
giẹo giọ
giẹp
giẹp lép
giẹp mình
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ rách
giếc
giếng
giếng dầu
giếng khơi
giếng thơi
giết
giết chóc
giết hại
giết người
giết thịt
giết tróc
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở lại
giở mình
giở mặt
giở quẻ
giở tay
giền
giền cơm
giền gai
giềng
giềng mối
giọi
giọng
giọng điệu
giọng lưỡi
giọng nói
giọng văn
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last