Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
giọt
giọt châu
giọt hồng
giọt lệ
giọt ngọc
giọt sành
giọt tụ
giỏ
giỏ ấm
giỏ phấn
giỏi
giỏi giang
giỏi giắn
giỏng
giờ
giờ ăn
giờ đây
giờ cao điểm
giờ chót
giờ chết
giờ chơi
giờ giấc
giờ lâu
giờ nghỉ
giờ phút
giời
giời leo
giờn
giỡn
giục
giục giã
giụi
giủi
giừ
giữ
giữ ý
giữ gìn
giữ giàng
giữ giá
giữ kẽ
giữ lại
giữ lời
giữ lễ
giữ mình
giữ miếng
giữ miệng
giữ nguyên
giữ nhiệt
giữ phép
giữ rịt
giữ tiếng
giữ tiết
giữ trẻ
giữ vững
giữa
giữa chừng
giựt
giỗ
giỗ đầu
giỗ chạp
giỗ giúi
giỗ hậu
giỗ hết
giối
giối già
giối giăng
giống
giống đực
giống cái
giống hệt
giống má
giống nòi
giống như
giống trung
giồ
giồi
giồi mài
giồng
giổi
giễu
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last