Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"green onion"
grannie
green
greeny
groin
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bánh tẻ
dưa hành
đèn xanh
hành tây
non
mốc
hành
chát
chả rán
bánh chay
bánh tét
bánh tày
bánh nếp
chanh cốm
bãi cỏ
bật đèn xanh
cỏ sâu róm
bánh chưng
cốm
biếc
phân xanh
gầm ghì
xanh
giẻ cùi
bích
xanh lá cây
cánh cam
bánh mật
nạt
lá mạ
non nớt
đến hay
lục
kỷ niệm
choẹt
có
chập chững
ngái
rì
bấy
quýt
Hà Nội