Characters remaining: 500/500
Translation

guai

Academic
Friendly

Từ "guai" trong tiếng Phápmột tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt để chỉ một loại , cụ thểcá trích. Theo định nghĩa bạn đã đưa ra, "guai" có nghĩa là "cá trích đã đẻ" hoặc "cá trích đã hết sẹ" (cá trích không còn trứng).

Giải thích cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Guai: Tính từ dùng để miêu tả cá trích, có nghĩa đã đẻ trứng hoặc không còn trứng để sinh sản.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans le marché, on peut trouver du hareng guai. (Tại chợ, chúng ta có thể tìm thấy cá trích đã đẻ.)
    • Les pêcheurs disent que le hareng guai est moins savoureux. (Ngư dân nói rằng cá trích đã đẻ thì ít ngon hơn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "guai" cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ đã qua thời kỳ thịnh vượng hoặc không còn tốt như trước. Ví dụ:
Phân biệt các biến thể các từ gần giống:
  • Hareng: Là danh từ chỉ cá trích.
  • Guai: Là tính từ mô tả trạng thái của cá trích.
Từ đồng nghĩa:
  • Épuisé (cạn kiệt): Khi không còn trứng hay sức sống.
  • Dégradé: Có thể dùng để chỉ trạng thái kém đi, không còn tốt.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir un goût de hareng guai: Có nghĩacái gì đó không còn được tươi mới, không còn hấp dẫn.
Lưu ý:
  • Trong văn nói hàng ngày, "guai" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực đánh bắt . Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác.
tính từ
  1. (Hareng guai) cá trích đã đẻ (hết trứng); cá trích đã hết sẹ

Comments and discussion on the word "guai"