Từ "guai" trong tiếng Pháp là một tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt để chỉ một loại cá, cụ thể là cá trích. Theo định nghĩa mà bạn đã đưa ra, "guai" có nghĩa là "cá trích đã đẻ" hoặc "cá trích đã hết sẹ" (cá trích không còn trứng).
Giải thích và cách sử dụng:
Dans le marché, on peut trouver du hareng guai. (Tại chợ, chúng ta có thể tìm thấy cá trích đã đẻ.)
Les pêcheurs disent que le hareng guai est moins savoureux. (Ngư dân nói rằng cá trích đã đẻ thì ít ngon hơn.)
Phân biệt các biến thể và các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Épuisé (cạn kiệt): Khi cá không còn trứng hay sức sống.
Dégradé: Có thể dùng để chỉ trạng thái kém đi, không còn tốt.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lưu ý: