Characters remaining: 500/500
Translation

gui

Academic
Friendly

Từ "gui" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các cách sử dụng biến thể:
  • Từ "gui" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn tập trung vào hai nghĩa đã nêu.
  • Biến thể của từ này không nhiều, nhưng bạn có thể gặp từ "guillard" (có nghĩa là "người điều khiển buồm").
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mistletoe" (tiếng Anh), "gui" (tiếng Pháp) chỉ cây tầm gửi.
  • Từ đồng nghĩa: Trong lĩnh vực hàng hải, bạn có thể sử dụng từ "mât" (cột buồm) để chỉ một phần của cấu trúc buồm, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "gui".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "gui", nhưng bạn có thể tìm hiểu thêm về các phong tục tập quán liên quan đến cây tầm gửi trong văn hóa Pháp, đặc biệt trong dịp Giáng sinh.
Tổng kết:
  • Từ "gui" hai nghĩa chínhcây tầm gửi sào đỡ buồm. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.
{{gui}}
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây tầm gửi dẹt
  2. (hàng hải) sào đỡ buồm, mép dưới (buồm)

Comments and discussion on the word "gui"