Characters remaining: 500/500
Translation

go

/gou/
Academic
Friendly

Từ "go" trong tiếng Phápmột từ khá thú vị thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ, cách sử dụng chú ý cần thiết.

Định nghĩa:

"Go" là một phó từ có nghĩa là "ngay lập tức", "không chuẩn bị" hay "trực tiếp". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc làm điều đó một cách tự nhiên, không khách sáo hoặc không cần phải chuẩn bị trước.

Ví dụ sử dụng:
  1. Aborder une question tout de go: "Đề cập ngay vấn đề" - tức là nói về một vấn đề không vòng vo hay chuẩn bị trước.

  2. Entrer tout de go: "Đi vào ngay" - tức là bước vào một nơi không cần sự chào hỏi hay thông báo trước.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "go" có thể được dùng để chỉ sự trực tiếp rõ ràng trong giao tiếp. Khi bạn muốn khuyến khích ai đó nói ra suy nghĩ của mình không cần phải lo lắng về cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng "tout de go".
Phân biệt các biến thể:
  • "Tout de suite": có nghĩa là "ngay lập tức", tuy nhiên có thể mang tính chất trang trọng hơn so với "tout de go".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Directement: trực tiếp.
  • Franchement: thẳng thắn.
  • Sincèrement: chân thành.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy sự kết hợp của "go" trong một số ngữ cảnh như: - Passer à l'action tout de go: "Hành động ngay lập tức".

Lưu ý:
  • "Go" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, vì vậy bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống trang trọng.
phó ngữ (thân mật)
  1. ngay, không chuẩn bị
    • Aborder une question tout de go
      đề cập ngay vấn đề
  2. tự nhiên, không khách sáo
    • Entrer tout de go
      vào tự nhiên

Comments and discussion on the word "go"