Từ "geai" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chim quạ thông" trong tiếng Việt. Đây là một loại chim thuộc họ Corvidae, nổi bật với bộ lông nhiều màu sắc và tiếng kêu đặc trưng.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng:
"Geai" chỉ chung cho một số loài chim thuộc họ Corvidae, nổi bật với sự thông minh và khả năng bắt chước âm thanh. Trong ngữ cảnh hình ảnh, "geai" có thể được mô tả như một loài chim khá màu sắc, đôi khi được so sánh với các loài chim khác như công.
Câu đơn giản: "Le geai est un oiseau intelligent." (Chim quạ thông là một loài chim thông minh.)
Câu mô tả: "Le geai bleu a des plumes magnifiques." (Chim quạ thông xanh có bộ lông tuyệt đẹp.)
Câu phức: "Bien que le geai soit un oiseau sauvage, il peut s'habituer à la présence des humains." (Mặc dù chim quạ thông là một loài chim hoang dã, nó có thể quen với sự hiện diện của con người.)
Cách sử dụng nâng cao:
So sánh và ẩn dụ: Trong tiếng Pháp, "geai" cũng có thể được sử dụng như một ẩn dụ để chỉ những người thích "mượn oai" hoặc giả vờ mạnh mẽ. Ví dụ: "Il est comme un geai, se vantant de ses conquêtes." (Anh ta giống như một con quạ thông, khoe khoang về những chiến tích của mình.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Corbeau: Là từ chỉ "chim quạ", nhưng thường chỉ những loài chim lớn hơn và có màu đen, không giống như "geai".
Pie: Là từ chỉ "chim ác là", một loài chim khác thuộc họ Corvidae, có bộ lông trắng đen.
Idioms và cụm từ liên quan: