Characters remaining: 500/500
Translation

quai

Academic
Friendly

Từ "quai" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le quai) nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến các bến bãi, hoặc khu vực ven sông, ven biển. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cụ thể:

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. hoặc bến: "Quai" thường được sử dụng để chỉ một khu vực ven sông, nơi tàu thuyền có thể neo đậu hoặc cập bến.
  2. Bến tàu hoặc bến xe: Trong ngữ cảnh của các phương tiện giao thông công cộng, "quai" có thể ám chỉ đến nơi hành khách lên hoặc xuống xe, tàu.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Quai flottant: nổi (thườngnơi tàu thuyền neo đậu trên mặt nước).
  • Quai d'accostage: cập bến (nơi tàu thuyền dừng lại để đón hoặc trả khách).
  • Quai de transbordement: bến chuyển tải, bến tăng bo (nơi chuyển hàng hóa từ một phương tiện sang một phương tiện khác).
  • Quai routier: bến ô (nơi xe buýt hoặc ô dừng lại).
  • Quai de départ: bến xuất phát, bến khởi hành (nơi hành khách bắt đầu hành trình).
  • Quai d'arrivée: bến đến (nơi hành khách kết thúc hành trình).
  • Quai clôturé: bến rào (thườngđể bảo vệ an toàn).
  • Quai semi-périphérique: đường bán chu vi (một loại bến không hoàn toàn kín).
  • Quai découvert: không mái che (nơi đón nhận khách nhưng không che chắn).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la ville, il y a un quai où les bateaux peuvent accoster. (Trong thành phố, có một bến nơi tàu có thể cập bến.)
  2. Le quai de départ est indiqué sur le panneau d'affichage. (Bến khởi hành được chỉ dẫn trên bảng thông báo.)
  3. Les passagers doivent attendre sur le quai d'arrivée. (Hành khách phải chờ tại bến đến.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bord: bờ (thường dùng để chỉ bờ sông, bờ biển).
  • Jetée: cầu tàu (một cấu trúc nhô ra khỏi bờ, thường để tàu thuyền có thể cập bến).
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Prendre le quai: lên bến (từ ngữ chỉ hành động lên tàu hoặc xe tại bến).
  • Être sur le quai: đangbến (có nghĩabạn đang chờ tàu hoặc xe).
Chú ý:
  • "Quai" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong giao thông mà còn trong đời sống hàng ngày khi nói về các khu vực ven sông hoặc ven biển.
  • Học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ này sử dụng một cách chính xác.
danh từ giống đực
  1. (sông)
    • Quai flottant
      nổi
    • Quai d'accostage
      cập bến
  2. bến (cảng)
    • Quai de transbordement
      bến chuyển tải, bến tăng bo
    • Quai routier
      bến ôtô
    • Quai de départ
      bến xuất phát, bến khởi hành
    • Quai d'arrivée
      bến đến
    • Quai clôturé
      bến rào
  3. (đường sắt) ke
    • Billet de quai
      ke
    • Quai semi -périphérique
      đường ke bán chu vi
    • Quai découvert
      ke không mái che

Comments and discussion on the word "quai"