Từ "quai" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le quai) và có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến các bến bãi, kè hoặc khu vực ven sông, ven biển. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cụ thể:
Định nghĩa và ý nghĩa:
Kè hoặc bến: "Quai" thường được sử dụng để chỉ một khu vực ven sông, nơi tàu thuyền có thể neo đậu hoặc cập bến.
Bến tàu hoặc bến xe: Trong ngữ cảnh của các phương tiện giao thông công cộng, "quai" có thể ám chỉ đến nơi mà hành khách lên hoặc xuống xe, tàu.
Các biến thể và cách sử dụng:
Quai flottant: kè nổi (thường là nơi tàu thuyền neo đậu trên mặt nước).
Quai d'accostage: kè cập bến (nơi mà tàu thuyền dừng lại để đón hoặc trả khách).
Quai de transbordement: bến chuyển tải, bến tăng bo (nơi chuyển hàng hóa từ một phương tiện sang một phương tiện khác).
Quai routier: bến ô tô (nơi xe buýt hoặc ô tô dừng lại).
Quai de départ: bến xuất phát, bến khởi hành (nơi mà hành khách bắt đầu hành trình).
Quai d'arrivée: bến đến (nơi mà hành khách kết thúc hành trình).
Quai clôturé: bến có rào (thường là để bảo vệ an toàn).
Quai semi-périphérique: đường kè bán chu vi (một loại bến không hoàn toàn kín).
Quai découvert: kè không có mái che (nơi đón nhận khách nhưng không có che chắn).
Ví dụ sử dụng:
Dans la ville, il y a un quai où les bateaux peuvent accoster. (Trong thành phố, có một bến nơi tàu có thể cập bến.)
Le quai de départ est indiqué sur le panneau d'affichage. (Bến khởi hành được chỉ dẫn trên bảng thông báo.)
Les passagers doivent attendre sur le quai d'arrivée. (Hành khách phải chờ tại bến đến.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bord: bờ (thường dùng để chỉ bờ sông, bờ biển).
Jetée: cầu tàu (một cấu trúc nhô ra khỏi bờ, thường để tàu thuyền có thể cập bến).
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
Chú ý:
"Quai" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong giao thông mà còn trong đời sống hàng ngày khi nói về các khu vực ven sông hoặc ven biển.
Học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này và sử dụng nó một cách chính xác.