Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guiche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) món tóc quăn (ở trán, ở mang tai)
  • (tôn giáo) dây buộc (áo thầy tu)
  • (khảo cổ) dây đeo mộc, dây đeo khiển
Related search result for "guiche"
Comments and discussion on the word "guiche"