Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
nhật kì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) jour fixé date fixée
    • Hoàn thành công việc đúng nhật kì
      terminer son travail à la date fixée
Related search result for "nhật kì"
Comments and discussion on the word "nhật kì"