Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhận lời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • accepter
    • Nhận lời chuyển bức thư
      accepter de transmettre une lettre
    • Cô ấy không nhận lời đám nào cả
      elle n'accepté aucun parti
Related search result for "nhận lời"
Comments and discussion on the word "nhận lời"