Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhập cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • entrer dans un pays
    • thị thực nhập cảnh
      visa d'entrée
Related search result for "nhập cảnh"
Comments and discussion on the word "nhập cảnh"