Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bù
chẳng bằng
chẳng bõ
chẳng cần
chẳng cứ
chẳng chi
chẳng dè
chẳng gì
chẳng hạn
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng là
chẳng lẽ
chẳng may
chẳng nề
chẳng nữa
chẳng những
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
chặc
chặm
chặn
chặn đầu
chặn đứng
chặn giấy
chặn hậu
chặn họng
chặn tay
chặng
chặp
chặt
chặt chẽ
chẹn
chẹt
chẻ
chẻ hoe
chẽ
chẽn
chế
chế định
chế độ
chế biến
chế dục
chế giễu
chế ngự
chế nhạo
chế phẩm
chế tác
chế tạo
chếch
chếch choáng
chếnh choáng
chết
chết đứng
chết điếng
chết đuối
chết cha
chết chóc
chết chửa
chết giấc
chết mệt
chết tươi
chết xác
chẵn
chẵn lẻ
chở
chở khách
chọc
chọc ghẹo
chọc giận
chọc lét
chọc tức
chọc tiết
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last